Loại tên miền | Phí khởi tạo | Phí duy trì | |
---|---|---|---|
Tên miền việt nam (cách tính phí) - Năm đầu tiên = Phí khởi tạo + Phí duy trì - Năm tiếp theo = Phí duy trì |
|||
.vn | 280.000 vnđ | 470.000 vnđ | |
.com.vn | 300.000 vnđ | 350.000 vnđ | |
.net.vn | 300.000 vnđ | 350.000 vnđ | |
.biz.vn | 300.000 vnđ | 350.000 vnđ | |
.edu.vn | 220.000 vnđ | 250.000 vnđ | |
.name.vn | 30.000 vnđ | 50.000 vnđ | |
.info.vn | 220.000 vnđ | 250.000 vnđ | |
.org.vn | 220.000 vnđ | 250.000 vnđ | |
Loại tên miền | Phí khởi tạo | Phí duy trì | |
Tên miền quốc tế (cách tính phí) - Năm đầu tiên = Phí khởi tạo - Năm tiếp theo = Phí duy trì |
|||
.com | 350.000 vnđ | 350.000 vnđ | |
.net | 365.000 vnđ | 365.000 vnđ | |
.org | 350.000 vnđ | 350.000 vnđ | |
.top | 250.000 vnđ | 280.000 vnđ | |
.xyz | 250.000 vnđ | 280.000 vnđ | |
.site | 250.000 vnđ | 588.000 vnđ | |
.website | 250.000 vnđ | 475.000 vnđ | |
.click | 250.000 vnđ | 230.000 vnđ | |
.info | 250.000 vnđ | 400.000 vnđ | |
.asia | 250.000 vnđ | 350.000 vnđ |